tiếng Việt | vie-000 |
phạm thánh |
English | eng-000 | sacrilegious |
русский | rus-000 | кощунственный |
русский | rus-000 | кощунство |
русский | rus-000 | кощунствовать |
русский | rus-000 | святотатство |
tiếng Việt | vie-000 | báng bổ |
tiếng Việt | vie-000 | mạn thượng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm thượng |
tiếng Việt | vie-000 | phạm thần |
tiếng Việt | vie-000 | đại bất kính |