tiếng Việt | vie-000 |
thắng yên |
Universal Networking Language | art-253 | saddle(icl>attach>do,cob>thing,agt>thing,obj>concrete_thing) |
English | eng-000 | saddle |
français | fra-000 | seller |
italiano | ita-000 | sellare |
русский | rus-000 | оседлывать |
русский | rus-000 | седлать |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | đóng yên |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memelanai |