tiếng Việt | vie-000 |
hiền nhân |
English | eng-000 | saage |
English | eng-000 | sage |
English | eng-000 | wise person |
français | fra-000 | homme vertueux |
français | fra-000 | le sage |
русский | rus-000 | мудрец |
tiếng Việt | vie-000 | bậc đại hiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hiền triết |
𡨸儒 | vie-001 | 賢人 |