tiếng Việt | vie-000 |
trả lương |
English | eng-000 | salary |
français | fra-000 | appointer |
français | fra-000 | solder |
bokmål | nob-000 | avlønne |
bokmål | nob-000 | betaling |
bokmål | nob-000 | lønne |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | trả công |
tiếng Việt | vie-000 | trả thù lao |