PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chảy nhiều nước dãi
English
eng-000
salivate
tiếng Việt
vie-000
chảy nhiều nước bọt
tiếng Việt
vie-000
chảy nước bọt
tiếng Việt
vie-000
chảy nước dãi
PanLex