tiếng Việt | vie-000 |
ướp muối |
English | eng-000 | salt |
français | fra-000 | saler |
français | fra-000 | salé |
bokmål | nob-000 | salte |
bokmål | nob-000 | sprenge |
русский | rus-000 | засаливать |
русский | rus-000 | засол |
русский | rus-000 | солить |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ muối |
tiếng Việt | vie-000 | có muối |
tiếng Việt | vie-000 | muối |
tiếng Việt | vie-000 | mặn |
tiếng Việt | vie-000 | nêm muối |
tiếng Việt | vie-000 | rắc muối |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm muối |