English | eng-000 |
salt-marsh |
English | eng-000 | alkali soil |
English | eng-000 | saline |
English | eng-000 | saline land |
արևելահայերեն | hye-000 | աղուտ |
فارسی | pes-000 | زمین شوره |
русский | rus-000 | солончак |
tiếng Việt | vie-000 | nại |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng muối |
tiếng Việt | vie-000 | vùng ngập mặn |
tiếng Việt | vie-000 | đất ngập mặn |