tiếng Việt | vie-000 |
thuốc xoa |
English | eng-000 | salve |
English | eng-000 | unction |
français | fra-000 | liniment |
русский | rus-000 | втирание |
tiếng Việt | vie-000 | dầu xức |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xức |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc bóp |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc mỡ |