PanLinx

tiếng Việtvie-000
vật đó
Englisheng-000same
Englisheng-000that
bokmålnob-000greie
tiếng Việtvie-000chuyện đó
tiếng Việtvie-000cái đó
tiếng Việtvie-000cái ấy
tiếng Việtvie-000người đã nói trên
tiếng Việtvie-000người đó
tiếng Việtvie-000người ấy
tiếng Việtvie-000việc đó
tiếng Việtvie-000vật ấy
tiếng Việtvie-000điều đó
tiếng Việtvie-000điều ấy


PanLex

PanLex-PanLinx