tiếng Việt | vie-000 |
người đó |
English | eng-000 | same |
English | eng-000 | that |
italiano | ita-000 | quello |
tiếng Việt | vie-000 | cái đó |
tiếng Việt | vie-000 | cái ấy |
tiếng Việt | vie-000 | người đã nói trên |
tiếng Việt | vie-000 | người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | vật đó |
tiếng Việt | vie-000 | vật ấy |
tiếng Việt | vie-000 | điều đó |
tiếng Việt | vie-000 | điều ấy |