tiếng Việt | vie-000 |
cũng như |
English | eng-000 | same |
English | eng-000 | with |
français | fra-000 | comme |
français | fra-000 | de même |
italiano | ita-000 | pari |
italiano | ita-000 | quanto |
bokmål | nob-000 | likesom |
bokmål | nob-000 | liksom |
bokmål | nob-000 | så vel |
русский | rus-000 | наряду |
русский | rus-000 | также |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | cũng như thế |
tiếng Việt | vie-000 | cả ... cũng thế |
tiếng Việt | vie-000 | cả ... lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | cả ... nữa |
tiếng Việt | vie-000 | giống như |
tiếng Việt | vie-000 | như |
tiếng Việt | vie-000 | như là |
tiếng Việt | vie-000 | như thế |
tiếng Việt | vie-000 | vẫn như thế |