tiếng Việt | vie-000 |
biện bạch |
English | eng-000 | defend |
English | eng-000 | justify |
English | eng-000 | sanctify |
English | eng-000 | vindicate |
français | fra-000 | innocenter |
français | fra-000 | justificateur |
français | fra-000 | justifier |
français | fra-000 | se disculper |
italiano | ita-000 | discolparsi |
italiano | ita-000 | giustificare |
русский | rus-000 | выгораживать |
русский | rus-000 | объяснение |
русский | rus-000 | объясняться |
русский | rus-000 | оправдание |
русский | rus-000 | оправдательный |
русский | rus-000 | оправдывать |
русский | rus-000 | оправдываться |
tiếng Việt | vie-000 | bao che |
tiếng Việt | vie-000 | biện giải |
tiếng Việt | vie-000 | biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | biện minh |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | che lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chống chế |
tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
tiếng Việt | vie-000 | thanh minh |
tiếng Việt | vie-000 | thân oan |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | tự bào chữa |
𡨸儒 | vie-001 | 辨白 |