| tiếng Việt | vie-000 |
| phòng làm việc | |
| English | eng-000 | sanctum |
| English | eng-000 | scriptoria |
| English | eng-000 | scriptorium |
| English | eng-000 | study |
| English | eng-000 | workroom |
| français | fra-000 | bureau |
| bokmål | nob-000 | kontor |
| русский | rus-000 | кабинет |
| русский | rus-000 | кабинетный |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn giấy |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng giấy |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng học |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng riêng |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng viết |
| tiếng Việt | vie-000 | văn phòng |
