PanLinx
tiếng Việt
vie-000
lẫn máu
English
eng-000
sanguinolent
français
fra-000
sanguinolent
tiếng Việt
vie-000
có máu
tiếng Việt
vie-000
dính máu
tiếng Việt
vie-000
nhuốm máu
PanLex