tiếng Việt | vie-000 |
chậu rửa bát |
English | eng-000 | sank |
English | eng-000 | sink |
English | eng-000 | sunk |
English | eng-000 | wash-pot |
français | fra-000 | souillarde |
italiano | ita-000 | acquaio |
italiano | ita-000 | lavandino |
tiếng Việt | vie-000 | bồn rửa bát |
tiếng Việt | vie-000 | thùng rửa bát |