tiếng Việt | vie-000 |
người cần cù |
English | eng-000 | sap |
English | eng-000 | wheel-horse |
русский | rus-000 | труженик |
tiếng Việt | vie-000 | người chăm học |
tiếng Việt | vie-000 | người chăm làm |
tiếng Việt | vie-000 | người cần lao |
tiếng Việt | vie-000 | người cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự siêng năng |