tiếng Việt | vie-000 |
học gạo |
English | eng-000 | bone up on |
English | eng-000 | mug up |
English | eng-000 | sap |
English | eng-000 | stew |
English | eng-000 | swot |
français | fra-000 | bûcher |
français | fra-000 | bûcheur |
français | fra-000 | piocher |
français | fra-000 | potasser |
bokmål | nob-000 | pugge |
русский | rus-000 | вызубрить |
русский | rus-000 | долбить |
русский | rus-000 | зубрежка |
русский | rus-000 | зубрить |
tiếng Việt | vie-000 | gạo |
tiếng Việt | vie-000 | học như vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | học thuộc lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm không nghỉ tay |