| tiếng Việt | vie-000 |
| hoang dại | |
| English | eng-000 | savage |
| English | eng-000 | wild |
| français | fra-000 | fou |
| français | fra-000 | sauvage |
| italiano | ita-000 | selvatico |
| bokmål | nob-000 | vill |
| русский | rus-000 | некультурный |
| русский | rus-000 | первобытный |
| tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên vẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | dại |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang dã |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang sơ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang vu |
| tiếng Việt | vie-000 | man rợ |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi rợ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
