tiếng Việt | vie-000 |
cứu vớt |
English | eng-000 | save |
français | fra-000 | repêcher |
français | fra-000 | tendre la perche |
bokmål | nob-000 | berge |
bokmål | nob-000 | berging |
bokmål | nob-000 | frelse |
bokmål | nob-000 | hjelp |
bokmål | nob-000 | hjelpe |
bokmål | nob-000 | redde |
русский | rus-000 | спасать |
русский | rus-000 | спасение |
tiếng Việt | vie-000 | cứu |
tiếng Việt | vie-000 | cứu chữa |
tiếng Việt | vie-000 | cứu giúp |
tiếng Việt | vie-000 | cứu khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu nguy |
tiếng Việt | vie-000 | cứu rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cứu sống |
tiếng Việt | vie-000 | cứu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | cứu trợ |
tiếng Việt | vie-000 | cứu vãn |
tiếng Việt | vie-000 | cứu độ |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giải cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cứu rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | trợ giúp |