tiếng Việt | vie-000 |
tiền tiết kiệm |
English | eng-000 | saving |
français | fra-000 | économie |
italiano | ita-000 | economia |
italiano | ita-000 | gruzzolo |
italiano | ita-000 | risparmio |
bokmål | nob-000 | sparepenger |
русский | rus-000 | сбережение |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền để dành |
tiếng Việt | vie-000 | tính dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tiết kiệm |