| tiếng Việt | vie-000 |
| sự khó tìm | |
| Universal Networking Language | art-253 | scarcity(icl>insufficiency>thing,ant>abundance) |
| English | eng-000 | scarcity |
| français | fra-000 | raréfaction |
| русский | rus-000 | нехватка |
| español | spa-000 | escasez |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khan hiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu thốn |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | kekurangan |
