tiếng Việt | vie-000 |
năm học |
English | eng-000 | school year |
English | eng-000 | sehoot-year |
français | fra-000 | année scolaire |
italiano | ita-000 | anno accademico |
italiano | ita-000 | anno scolastico |
bokmål | nob-000 | skoleår |
tiếng Việt | vie-000 | niên học |
tiếng Việt | vie-000 | niên khóa |