tiếng Việt | vie-000 |
du thủ du thực |
English | eng-000 | idle |
English | eng-000 | lead a truant life |
English | eng-000 | scoundrelly |
français | fra-000 | vagabond |
русский | rus-000 | повеса |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | du đãng |
tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | vô lại |