tiếng Việt | vie-000 |
người trinh sát |
English | eng-000 | scout |
English | eng-000 | spier |
English | eng-000 | spy |
italiano | ita-000 | esploratore |
tiếng Việt | vie-000 | gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | người do thám |
tiếng Việt | vie-000 | sự do thám |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi trinh sát |