tiếng Việt | vie-000 |
tấm chắn |
Universal Networking Language | art-253 | screen(icl>covering>thing) |
English | eng-000 | screen |
English | eng-000 | shield |
français | fra-000 | diaphragme |
français | fra-000 | pale |
français | fra-000 | paravent |
français | fra-000 | échelette |
français | fra-000 | écran |
русский | rus-000 | заслонка |
русский | rus-000 | затвор |
русский | rus-000 | стенка |
русский | rus-000 | ширма |
русский | rus-000 | щиток |
русский | rus-000 | экран |
tiếng Việt | vie-000 | cửa chắn |
tiếng Việt | vie-000 | liếp ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | lưới chắn |
tiếng Việt | vie-000 | màn |
tiếng Việt | vie-000 | màn che |
tiếng Việt | vie-000 | màn chắn |
tiếng Việt | vie-000 | màng ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | tường |
tiếng Việt | vie-000 | van điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | vách |
tiếng Việt | vie-000 | đệm lót |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | lindungan |