PanLinx
English
eng-000
screw-cutter
yn Ghaelg
glv-000
giarreyder vaise
한국어
kor-000
나사 깎는 기구
русский
rus-000
винторезный станок
tiếng Việt
vie-000
bàn ren
tiếng Việt
vie-000
máy cắt ren vít
tiếng Việt
vie-000
máy tiện ren
tiếng Việt
vie-000
đầu cắt ren
PanLex