| tiếng Việt | vie-000 |
| cây còi | |
| English | eng-000 | dwarfed |
| English | eng-000 | scrub |
| English | eng-000 | stunted plant |
| français | fra-000 | avorton |
| tiếng Việt | vie-000 | con vật còi |
| tiếng Việt | vie-000 | người còi |
| tiếng Việt | vie-000 | người tầm thường |
| tiếng Việt | vie-000 | vật vô giá trị |
