PanLinx

tiếng Việtvie-000
lướt
U+art-25463A0
U+art-2548FFE
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003liè
Hànyǔcmn-003lüè
Hànyǔcmn-003lüě
Englisheng-000glide
Englisheng-000graze
Englisheng-000pass by
Englisheng-000plunder
Englisheng-000ransack
Englisheng-000rob
Englisheng-000scud
Englisheng-000sweep
Englisheng-000swept
françaisfra-000cingler
françaisfra-000débile
françaisfra-000effleurer
françaisfra-000fin
françaisfra-000fragile
françaisfra-000friser
françaisfra-000frêle
françaisfra-000frôler
françaisfra-000glisser
françaisfra-000raser
italianoita-000lambire
italianoita-000scivolare
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kasumeru
Nihongojpn-001rechi
Nihongojpn-001rei
Nihongojpn-001retsu
Nihongojpn-001ryaku
Nihongojpn-001ryou
Nihongojpn-001saegiru
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001lyak
Hangungmalkor-001lyang
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002liɑk
bokmålnob-000feie
bokmålnob-000skli
bokmålnob-000stryke
русскийrus-000перескакивать
русскийrus-000полегание
русскийrus-000полегать
русскийrus-000полеглый
русскийrus-000прилечь
русскийrus-000пробегать
русскийrus-000скользить
tiếng Việtvie-000bay sát
tiếng Việtvie-000bay thẳng
tiếng Việtvie-000bơi
tiếng Việtvie-000chuyển
tiếng Việtvie-000chạm nhẹ
tiếng Việtvie-000chạy
tiếng Việtvie-000chạy thẳng
tiếng Việtvie-000lao
tiếng Việtvie-000lướt nhẹ
tiếng Việtvie-000lướt qua
tiếng Việtvie-000nhảy
tiếng Việtvie-000nằm rạp
tiếng Việtvie-000phóng
tiếng Việtvie-000rạp
tiếng Việtvie-000trượt
tiếng Việtvie-000trợt
tiếng Việtvie-000vuốt
tiếng Việtvie-000vút
tiếng Việtvie-000vọt
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000đổ rạp
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003laat6
gwong2dung1 wa2yue-003lit6
gwong2dung1 wa2yue-003loek6
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx