| tiếng Việt | vie-000 |
| xô đẩy nhau | |
| English | eng-000 | scuffle |
| français | fra-000 | se pousser |
| italiano | ita-000 | spingersi |
| русский | rus-000 | толкаться |
| русский | rus-000 | толкотня |
| русский | rus-000 | толчея |
| tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
| tiếng Việt | vie-000 | chen lấn |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩu đả |
