PanLinx

tiếng Việtvie-000
mai rùa
Englisheng-000scuta
Englisheng-000scute
Englisheng-000scutum
Englisheng-000tortoise-shell
Englisheng-000turtle-shell
françaisfra-000armure
русскийrus-000черепаховый
tiếng Việtvie-000lông nhím
tiếng Việtvie-000quy bản
tiếng Việtvie-000quy giáp
tiếng Việtvie-000đồi mồi


PanLex

PanLex-PanLinx