PanLinx
English
eng-000
sea-boat
普通话
cmn-000
远洋船具有特定耐波性的船
tiếng Việt
vie-000
thuyền cấp cứu
tiếng Việt
vie-000
thuyền đi biển
tiếng Việt
vie-000
tàu đi biển
PanLex