PanLinx

tiếng Việtvie-000
héo
U+art-25424257
U+art-2546C34
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003shuǐ
Englisheng-000dead
Englisheng-000faded
Englisheng-000juice
Englisheng-000liquid
Englisheng-000lotion
Englisheng-000sear
Englisheng-000water
Englisheng-000wither
Englisheng-000withered
Englisheng-000withering
françaisfra-000desséché
françaisfra-000fané
françaisfra-000flétri
italianoita-000appassito
italianoita-000sciupato
日本語jpn-000
Nihongojpn-001mizu
Nihongojpn-001sui
한국어kor-000
Hangungmalkor-001swu
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002shuǐ
русскийrus-000блеклый
русскийrus-000блекнуть
русскийrus-000вялый
русскийrus-000вянуть
русскийrus-000отцветать
русскийrus-000поблеклый
tiếng Việtvie-000héo hắt
tiếng Việtvie-000héo tàn
tiếng Việtvie-000khô
tiếng Việtvie-000khô héo
tiếng Việtvie-000phí sức
tiếng Việtvie-000thuỷ
tiếng Việtvie-000tàn
tiếng Việtvie-000tàn tạ
tiếng Việtvie-000tàn úa
tiếng Việtvie-000vàng úa
tiếng Việtvie-000úa
tiếng Việtvie-000úa tàn
tiếng Việtvie-000úa vàng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𤉗
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003seoi2
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx