tiếng Việt | vie-000 |
hợp thời |
Universal Networking Language | art-253 | timely(icl>adj) |
English | eng-000 | fashionable |
English | eng-000 | opportune |
English | eng-000 | seasonable |
English | eng-000 | timely |
English | eng-000 | well |
français | fra-000 | opportun |
français | fra-000 | opportunément |
italiano | ita-000 | decente |
italiano | ita-000 | opportuno |
bokmål | nob-000 | aktuell |
bokmål | nob-000 | beleilig |
bokmål | nob-000 | tidsmessig |
русский | rus-000 | актуальность |
русский | rus-000 | актуальный |
русский | rus-000 | вовремя |
русский | rus-000 | впопад |
русский | rus-000 | кстати |
русский | rus-000 | своевременно |
русский | rus-000 | своевременный |
русский | rus-000 | уместный |
español | spa-000 | apropiado |
tiếng Việt | vie-000 | cần |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thời |
tiếng Việt | vie-000 | hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lúc |
tiếng Việt | vie-000 | kịp thì |
tiếng Việt | vie-000 | kịp thời |
tiếng Việt | vie-000 | nên |
tiếng Việt | vie-000 | phải lúc |
tiếng Việt | vie-000 | thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thích thời |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | tân thời |
tiếng Việt | vie-000 | tề chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng giờ |
tiếng Việt | vie-000 | đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 合時 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tepat pd waktunya |