| tiếng Việt | vie-000 |
| từng vụ | |
| Universal Networking Language | art-253 | seasonal(icl>adj,ant>year-round) |
| English | eng-000 | seasonal |
| français | fra-000 | saisonnier |
| italiano | ita-000 | stagionale |
| русский | rus-000 | сезонный |
| tiếng Việt | vie-000 | theo mùa |
| tiếng Việt | vie-000 | theo vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | từng lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | từng mùa |
| tiếng Việt | vie-000 | từng thời |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | bermusim |
