tiếng Việt | vie-000 |
cơ ngơi |
English | eng-000 | seat |
français | fra-000 | circonstances |
français | fra-000 | domaine |
français | fra-000 | fortune |
français | fra-000 | situation |
русский | rus-000 | состояние |
tiếng Việt | vie-000 | cơ nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | của cải |
tiếng Việt | vie-000 | gia sản |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | tài sản |