tiếng Việt | vie-000 |
tách biệt |
English | eng-000 | partite |
English | eng-000 | seclude |
français | fra-000 | discriminant |
français | fra-000 | discriminer |
français | fra-000 | disjoint |
français | fra-000 | dissocier |
français | fra-000 | séparer |
français | fra-000 | séparé |
italiano | ita-000 | a parte |
italiano | ita-000 | appartare |
italiano | ita-000 | appartarsi |
italiano | ita-000 | appartato |
italiano | ita-000 | avulso |
italiano | ita-000 | riposto |
italiano | ita-000 | separato |
bokmål | nob-000 | isolere |
bokmål | nob-000 | splitte |
русский | rus-000 | замкнутый |
русский | rus-000 | обособленный |
русский | rus-000 | обособлять |
русский | rus-000 | обособляться |
русский | rus-000 | отмежевываться |
русский | rus-000 | расслаивать |
tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
tiếng Việt | vie-000 | cô lập |
tiếng Việt | vie-000 | dấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | hẻo lánhbí ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | một mình |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phân riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân rõ ranh giới |
tiếng Việt | vie-000 | phân định giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tác ra xa |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đứng cô lập |
tiếng Việt | vie-000 | đứng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn dật |