tiếng Việt | vie-000 |
phụ lực |
English | eng-000 | assist |
English | eng-000 | help |
English | eng-000 | second |
bokmål | nob-000 | bistand |
bokmål | nob-000 | medhjelper |
русский | rus-000 | вспомогательный |
tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | bổ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | giúp sức |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp việc |
tiếng Việt | vie-000 | phù trợ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tá |
tiếng Việt | vie-000 | sự giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | trợ lực |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 負力 |