tiếng Việt | vie-000 |
chức bí thư |
Universal Networking Language | art-253 | secretariat(icl>administrative_unit>thing) |
English | eng-000 | secretaria |
English | eng-000 | secretariat |
English | eng-000 | secretariate |
English | eng-000 | secretaryship |
français | fra-000 | secrétariat |
italiano | ita-000 | segreteria |
русский | rus-000 | секретариат |
tiếng Việt | vie-000 | chức thư ký |
tiếng Việt | vie-000 | chức tổng trưởng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | urus setia |