| tiếng Việt | vie-000 |
| tiết diện | |
| English | eng-000 | cross section |
| English | eng-000 | section |
| français | fra-000 | section |
| italiano | ita-000 | sezione |
| русский | rus-000 | профиль |
| русский | rus-000 | разрез |
| русский | rus-000 | сечение |
| tiếng Việt | vie-000 | lát cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | mặt cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhát cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | prôphin |
| tiếng Việt | vie-000 | trắc diện |
