tiếng Việt | vie-000 |
kiên cố |
English | eng-000 | secure |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | strong |
français | fra-000 | bien fortifié |
français | fra-000 | solide |
bokmål | nob-000 | robust |
bokmål | nob-000 | solid |
bokmål | nob-000 | stabil |
bokmål | nob-000 | sterk |
bokmål | nob-000 | varig |
русский | rus-000 | неприступный |
русский | rus-000 | солидный |
tiếng Việt | vie-000 | an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bền |
tiếng Việt | vie-000 | bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
𡨸儒 | vie-001 | 堅固 |