| tiếng Việt | vie-000 |
| tìm được | |
| Universal Networking Language | art-253 | find(icl>get>do,agt>person,obj>abstract_thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | find(icl>learn>do,equ>discover,agt>person,obj>uw,plc>uw) |
| English | eng-000 | find |
| English | eng-000 | secure |
| français | fra-000 | dénicher |
| français | fra-000 | trouver |
| bokmål | nob-000 | finner |
| русский | rus-000 | выбирать |
| русский | rus-000 | выискивать |
| русский | rus-000 | выкапывать |
| русский | rus-000 | доискаться |
| русский | rus-000 | доставать |
| русский | rus-000 | изыскивать |
| русский | rus-000 | находить |
| русский | rus-000 | находиться |
| русский | rus-000 | обнаруживать |
| русский | rus-000 | обнаруживаться |
| русский | rus-000 | обретать |
| русский | rus-000 | откапывать |
| русский | rus-000 | отыскивать |
| русский | rus-000 | подыскивать |
| русский | rus-000 | приискивать |
| русский | rus-000 | приобретать |
| русский | rus-000 | приобретение |
| русский | rus-000 | присматривать |
| русский | rus-000 | разыскивать |
| русский | rus-000 | сыскать |
| español | spa-000 | encontrar |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có được |
| tiếng Việt | vie-000 | khám phá ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm đc |
| tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | moi |
| tiếng Việt | vie-000 | moi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | người tìm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | phát hiện ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ đắc |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm lại được |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay |
| tiếng Việt | vie-000 | được |
| tiếng Việt | vie-000 | được sở hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | được tìm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | đạt được |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | mencari |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | menemukan |
