tiếng Việt | vie-000 |
chứng khoán |
English | eng-000 | bonds |
English | eng-000 | securities |
English | eng-000 | security |
English | eng-000 | stocks and share |
français | fra-000 | titre |
français | fra-000 | valeur |
français | fra-000 | valeurs |
italiano | ita-000 | titolo |
bokmål | nob-000 | verdipapir |
русский | rus-000 | фондовый |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhận thực |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu cổ phần |
𡨸儒 | vie-001 | 證券 |