tiếng Việt | vie-000 |
phụ trách |
English | eng-000 | be in charge of |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | undertake |
français | fra-000 | desservir |
français | fra-000 | responsable |
français | fra-000 | être chargé de |
français | fra-000 | être responsable de |
italiano | ita-000 | responsabile |
русский | rus-000 | ведать |
русский | rus-000 | возглавлять |
русский | rus-000 | заведование |
русский | rus-000 | заведовать |
русский | rus-000 | заведующий |
русский | rus-000 | отвечать |
русский | rus-000 | распоряжаться |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | chịu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
tiếng Việt | vie-000 | giám đốc |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quản lí |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | điều hành |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | đảm đương |
𡨸儒 | vie-001 | 負責 |