PanLinx

tiếng Việtvie-000
người gieo hạt
Englisheng-000seeder
Englisheng-000seedman
Englisheng-000seedsman
Englisheng-000sower
françaisfra-000semeur
italianoita-000seminatore
tiếng Việtvie-000máy gieo hạt


PanLex

PanLex-PanLinx