| tiếng Việt | vie-000 |
| nhằm vào | |
| English | eng-000 | seek |
| English | eng-000 | sought |
| français | fra-000 | tomber |
| français | fra-000 | viser |
| italiano | ita-000 | mirare |
| русский | rus-000 | метить |
| русский | rus-000 | нацеливать |
| русский | rus-000 | ориентироваться |
| русский | rus-000 | останавливаться |
| русский | rus-000 | устремлять |
| русский | rus-000 | устремляться |
| русский | rus-000 | фиксировать |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chú nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | chĩa vào |
| tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | dòm ngó |
| tiếng Việt | vie-000 | dồn về |
| tiếng Việt | vie-000 | dừng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu ý đến |
| tiếng Việt | vie-000 | mưu cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | nhằm |
| tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
| tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | trúng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xoáy vào |
| tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | đề cập đến |
