tiếng Việt | vie-000 |
săn đón |
English | eng-000 | seek |
English | eng-000 | sought |
English | eng-000 | welcome solicitingly |
français | fra-000 | accueillir chaleureusement |
русский | rus-000 | ухаживание |
русский | rus-000 | ухаживать |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
tiếng Việt | vie-000 | theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thăm hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ve |
tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |
tiếng Việt | vie-000 | vồ vập |
tiếng Việt | vie-000 | vồn vã |