tiếng Việt | vie-000 |
tịch biên |
English | eng-000 | seize |
français | fra-000 | faire une saisie |
français | fra-000 | saisir |
français | fra-000 | saisissant |
italiano | ita-000 | pignorare |
bokmål | nob-000 | konfiskere |
русский | rus-000 | конфисковать |
русский | rus-000 | описывать |
русский | rus-000 | опись |
русский | rus-000 | секвестр |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | kê biên tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | sai áp tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | sung công |
tiếng Việt | vie-000 | trưng thu |
tiếng Việt | vie-000 | tịch ký |
tiếng Việt | vie-000 | tịch thu |
𡨸儒 | vie-001 | 籍編 |