tiếng Việt | vie-000 |
tuyển lựa |
Universal Networking Language | art-253 | select(icl>choose>do,src>thing,agt>thing,obj>uw,gol>uw) |
English | eng-000 | select |
français | fra-000 | recruter |
français | fra-000 | sélectionner |
français | fra-000 | sélectionné |
français | fra-000 | échantillonner |
italiano | ita-000 | reclutare |
italiano | ita-000 | selezionare |
bokmål | nob-000 | valg |
русский | rus-000 | вербовать |
русский | rus-000 | выбирать |
русский | rus-000 | выбор |
русский | rus-000 | избирать |
русский | rus-000 | избранный |
русский | rus-000 | набор |
русский | rus-000 | отбирать |
русский | rus-000 | отбор |
русский | rus-000 | отборный |
русский | rus-000 | отборочный |
русский | rus-000 | отсев |
русский | rus-000 | отсеивать |
русский | rus-000 | подборка |
русский | rus-000 | сборный |
español | spa-000 | escoger |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu mộ |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chọn lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | chọn lọc chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chọn lựa |
tiếng Việt | vie-000 | gạn chắt |
tiếng Việt | vie-000 | kén |
tiếng Việt | vie-000 | kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | lựa |
tiếng Việt | vie-000 | lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | mộ |
tiếng Việt | vie-000 | mộ tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lựa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển mộ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memilih |