tiếng Việt | vie-000 |
tự hành |
English | eng-000 | self-acting |
English | eng-000 | self-propelled |
français | fra-000 | locomobile |
русский | rus-000 | самодвижущийся |
русский | rus-000 | самоходный |
русский | rus-000 | шагающий |
tiếng Việt | vie-000 | bước |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi |
tiếng Việt | vie-000 | di động được |
tiếng Việt | vie-000 | tự di động |
tiếng Việt | vie-000 | tự vận động |
tiếng Việt | vie-000 | tự đi |
tiếng Việt | vie-000 | tự động |