tiếng Việt | vie-000 |
tự phong |
English | eng-000 | self-assumed |
English | eng-000 | self-proclaim |
English | eng-000 | self-proclaimed |
français | fra-000 | se proclamer |
français | fra-000 | s’instituer |
français | fra-000 | s’ériger |
русский | rus-000 | самозваный |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | mạo danh |
tiếng Việt | vie-000 | mạo nhận |
tiếng Việt | vie-000 | mạo xưng |
tiếng Việt | vie-000 | tự ban |